Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp vận tải
- transportation industry
* Từ tham khảo/words other:
-
huyết thũng
-
huyết tiện
-
huyết tính
-
huyết tộc
-
huyết trệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp vận tải
* Từ tham khảo/words other:
- huyết thũng
- huyết tiện
- huyết tính
- huyết tộc
- huyết trệ