bực bội | * verb & adj -To fret; fretty (nói khái quát) =hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội+to fret easily because of frequent illness =giọng bực bội+a fretty tone |
bực bội | * đtừ, ttừ|- to fret; fretty (nói khái quát)|= hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness|= giọng bực bội a fretty tone, offended tone|- như bực bõ |
* Từ tham khảo/words other:
- bài chính tả
- bãi chợ
- bãi chọi gà
- bãi chơi gôn
- bãi chơi ki