Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bực bõ
- dissatisfied, discontented, displeased, resentment|- cũng bực bội, bực dọc
* Từ tham khảo/words other:
-
điều ô trọc
-
điều ô uế
-
điếu ống
-
điều ong tiếng ve
-
điều phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bực bõ
* Từ tham khảo/words other:
- điều ô trọc
- điều ô uế
- điếu ống
- điều ong tiếng ve
- điều phải