Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt làm bền bỉ
* ngđtừ|- keep
* Từ tham khảo/words other:
-
màu sắc đặc biệt
-
màu sắc địa phương
-
màu sắc lăng kính
-
màu sắc riêng
-
màu sắc rực rỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt làm bền bỉ
* Từ tham khảo/words other:
- màu sắc đặc biệt
- màu sắc địa phương
- màu sắc lăng kính
- màu sắc riêng
- màu sắc rực rỡ