Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt làm con tin
- to hold somebody hostage; to take somebody hostage
* Từ tham khảo/words other:
-
ngửng đầu
-
ngừng để đổi giọng
-
ngừng để sau họp lại
-
ngưng đọng
-
ngừng đũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt làm con tin
* Từ tham khảo/words other:
- ngửng đầu
- ngừng để đổi giọng
- ngừng để sau họp lại
- ngưng đọng
- ngừng đũa