Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mượn
* verb
- to borrow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mượn
- to borrow|= mượn tiền ai to borrow money from somebody|= mượn lược thầy tu to try to borrow a comb from a monk; (nghĩa bóng) to ask for the impossible|! mượn gió bẻ măng|- to fish in troubled waters
* Từ tham khảo/words other:
-
cất gánh nặng
-
cắt giảm
-
cắt giao nhau
-
cất giấu
-
cất giọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mượn
* Từ tham khảo/words other:
- cất gánh nặng
- cắt giảm
- cắt giao nhau
- cất giấu
- cất giọng