Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôn
- như vạn Ten thousand
=Muôn người như một+Everyone to a man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muôn
- như vạn|- myriad, ten thousand; (fig) in finite number; countless numbers|= muôn người như một everyone to a man|= muôn hình muôn vẻ multiform
* Từ tham khảo/words other:
-
cất bút
-
cát căn
-
cát cánh
-
cất cánh
-
cất cánh bay lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôn
* Từ tham khảo/words other:
- cất bút
- cát căn
- cát cánh
- cất cánh
- cất cánh bay lên