Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất bút
- take a brush|= nàng vâng cất bút tay đề (truyện kiều) she obeyed, took a brush, and improvised a poem
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo vòng
-
dép
-
dẹp
-
đẹp
-
đệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất bút
* Từ tham khảo/words other:
- đeo vòng
- dép
- dẹp
- đẹp
- đệp