Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối vừng
- Sesame and salt (roasted and crushed)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muối vừng
- sesame and salt (roasted and crushed)
* Từ tham khảo/words other:
-
cát bụi trở về với cát bụi
-
cất bước
-
cắt buồng trứng
-
cất bút
-
cát căn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối vừng
* Từ tham khảo/words other:
- cát bụi trở về với cát bụi
- cất bước
- cắt buồng trứng
- cất bút
- cát căn