Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất bước
- Set off
=Cất bước lên đường+To set off on a journey
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất bước
- set off, set out, start on a journey|= cất bước lên đường to set off on a journey
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc
-
bản khắc axit
-
bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
-
bản khắc đồng
-
bản khắc gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất bước
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc
- bản khắc axit
- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
- bản khắc đồng
- bản khắc gỗ