Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mười lăm phút đồng hồ
* dtừ|- quarter hour
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng làm giới hạn
-
dùng làm khung cho
-
dùng làm mở đầu cho
-
dùng làm nệm
-
dùng làm nơi hình phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mười lăm phút đồng hồ
* Từ tham khảo/words other:
- dùng làm giới hạn
- dùng làm khung cho
- dùng làm mở đầu cho
- dùng làm nệm
- dùng làm nơi hình phạt