Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng hôn
* noun
- desk; sunset; evening twilight
=lúc hoàng hôn+At nightfall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng hôn
- sunset; dusk; crepuscle
* Từ tham khảo/words other:
-
bức họa đồng quê
-
bức họa một màu
-
bức họa ở trần nhà
-
bức họa phong cảnh
-
bức họa về biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng hôn
* Từ tham khảo/words other:
- bức họa đồng quê
- bức họa một màu
- bức họa ở trần nhà
- bức họa phong cảnh
- bức họa về biển