Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoăng hoắc
- xem hoắc (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoăng hoắc
- xem hoắc (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tượng nhỏ
-
bức tường thành
-
bức vách ngăn
-
bức vẽ
-
bức vẽ bằng bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoăng hoắc
* Từ tham khảo/words other:
- bức tượng nhỏ
- bức tường thành
- bức vách ngăn
- bức vẽ
- bức vẽ bằng bút chì