Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối dưa
- preserve vegetables in salt
* Từ tham khảo/words other:
-
tướng tay
-
tương tế
-
tường tế
-
tương thân
-
tượng thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối dưa
* Từ tham khảo/words other:
- tướng tay
- tương tế
- tường tế
- tương thân
- tượng thần