đốc chứng | - Grow restive, grow worse in the character =Người già hay đốc chứng+Old people often grow worse in the character =Con ngựa đốc chứng+A horse which grows restive |
đốc chứng | - grow restive, grow worse in the character|= người già hay đốc chứng old people often grow worse in the character|= con ngựa đốc chứng a horse which grows restive |
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp trừng phạt
- biến phí
- biên phòng
- biển quảng cáo
- biến sắc