Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối dưa
- preserve vegetables in salt
* Từ tham khảo/words other:
-
hình học phẳng
-
hình học và lượng giác cầu
-
hình học vi phân
-
hình hòn dái
-
hình hộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối dưa
* Từ tham khảo/words other:
- hình học phẳng
- hình học và lượng giác cầu
- hình học vi phân
- hình hòn dái
- hình hộp