Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muội
- Soot
=Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội+The chimney of the kerosene lamp is full of soot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muội
- soot|= thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội the chimney of the kerosene lamp is full of soot
* Từ tham khảo/words other:
-
cất bước
-
cắt buồng trứng
-
cất bút
-
cát căn
-
cát cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muội
* Từ tham khảo/words other:
- cất bước
- cắt buồng trứng
- cất bút
- cát căn
- cát cánh