mụn | - Acne, pimple, black-head =Mặt đầy mụn+A face covered with black-heads -Pustule, eruption =Mụn ghẻ+Scabious eruptions -Bit, piece =Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi+To put all the bits of cloth in a bag -Child (of a small family) =Hiếm hoi chỉ được hai mụn con+To have a small family of two children |
mụn | - spot; pimple|= mặt đầy mụn a spotty/pimply face|- pustule, eruption|= mụn ghẻ& scabious eruption|- bit, piece|= bỏ tất cả các mụn vào một cái túi to put all the bits of cloth in a bag|- child (of a small family)|= hiếm hoi chỉ được hai mụn con to have a small family of two children|- rag, shred, scrap|= chăn làm bằng những mụn blanket made of scraps|= child (mụn con) carbuncle; pimple, blotch; pustule; pimpled, pimply, blotchy |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bằng phồ
- cắt bao qui đầu
- cắt bao quy đầu
- cất binh
- cắt bỏ