Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mức báo động
- warning level|= trận mưa ròng rã tám ngày liền khiến nước ở tất cả các sông trong vùng dâng cao hơn mức báo động một mét the eight-day downpour caused water in all local rivers to rise one metre higher than flood water warning levels
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn trả
-
bàn trả tiền
-
bạn trai
-
bạn trai cũ
-
bán trăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mức báo động
* Từ tham khảo/words other:
- bắn trả
- bàn trả tiền
- bạn trai
- bạn trai cũ
- bán trăm