Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rưng rưng
* verb
- to have tears welling up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rưng rưng
* đtừ|- to have tears welling up|= mắt rưng rưng lệ eyes dewed with tears
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đút đầu gối
-
chỗ đứt quãng
-
chỗ eo
-
cho gặm
-
cho gặm cỏ chăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rưng rưng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đút đầu gối
- chỗ đứt quãng
- chỗ eo
- cho gặm
- cho gặm cỏ chăn