rùng rùng | - Stamping =Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh+They streamed with stamping noises to the demonstration |
rùng rùng | - stamping|= rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh they streamed with stamping noises to the demonstration|- rolling, roll|= trống đánh rùng rùng beat a roll on the drum; give a ruffle of drums|- noisily, loudly|= đến rùng rùng flock, throng together |
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến hơi thở cuối cùng
- cho đến khi
- cho đến khi có bằng chứng ngược lại
- cho đến khi có lệnh mới
- cho đến khi có thông cáo mới