Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung rung
- xem rung (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rung rung
- xem rung (láy)|- shake, vibrate|= lá rung rung lên ngọn cây leaves were gently rustling in the tree-tops
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến chán
-
cho đến chết
-
cho đến cùng
-
cho đến đây mọi việc đều tốt lành
-
cho đến giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung rung
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến chán
- cho đến chết
- cho đến cùng
- cho đến đây mọi việc đều tốt lành
- cho đến giờ