Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa
* noun
- rain
=áo mưa+rain-coat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưa
- rain|= hết mưa rồi! ta đi thôi! it's stopped raining! let's go!|= lại mưa nữa! it's starting to rain again!
* Từ tham khảo/words other:
-
cất công
-
cát cứ
-
cắt cứ
-
cắt cử
-
cắt cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa
* Từ tham khảo/words other:
- cất công
- cát cứ
- cắt cứ
- cắt cử
- cắt cụt