Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua chuộc
* verb
- to bribe; to buy over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mua chuộc
- to bribe; to corrupt; to graft; to suborn; to buy off|= dễ bị mua chuộc open to bribery; corruptible; venal; bribable|= không thể mua chuộc được incorruptible; unbribable
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp phép
-
cấp phí
-
cạp quần
-
cấp quyền kinh doanh cho
-
cấp quyền truy cập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua chuộc
* Từ tham khảo/words other:
- cấp phép
- cấp phí
- cạp quần
- cấp quyền kinh doanh cho
- cấp quyền truy cập