Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọt xác
- (thông tục) Rot
=Ngồi tù đến mọt xác+To be left to rot in prison
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mọt xác
- (thông tục) rot|= ngồi tù đến mọt xác to be left to rot in prison
* Từ tham khảo/words other:
-
cao nhã
-
cao nhân
-
cạo nhẵn
-
cao nhất
-
cao niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọt xác
* Từ tham khảo/words other:
- cao nhã
- cao nhân
- cạo nhẵn
- cao nhất
- cao niên