Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một lèo
- At a stretch, at one sitting
=Làm một lèo sáu tiếng liền+To work for six hours at a stretch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một lèo
- at a stretch; at one sitting|= làm một lèo sáu tiếng liền to work for six hours at a stretch
* Từ tham khảo/words other:
-
cập bà lời
-
cấp bậc
-
cấp bậc đại úy
-
cấp bách
-
cặp bài trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một lèo
* Từ tham khảo/words other:
- cập bà lời
- cấp bậc
- cấp bậc đại úy
- cấp bách
- cặp bài trùng