Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một lát sau
- in two shakes of a mouse's tail; some time later; a little later
* Từ tham khảo/words other:
-
không nắp
-
không nạp chì
-
không nạp đạn
-
không nảy
-
không nảy nở nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một lát sau
* Từ tham khảo/words other:
- không nắp
- không nạp chì
- không nạp đạn
- không nảy
- không nảy nở nhiều