Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một lần
- Once
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một lần
- once|= mỗi ngày/tháng/năm một lần once a day/month/year|= tôi đi học trễ mới có một lần thôi i was late for school only once
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp ba lá
-
cập bà lời
-
cấp bậc
-
cấp bậc đại úy
-
cấp bách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một lần
* Từ tham khảo/words other:
- cặp ba lá
- cập bà lời
- cấp bậc
- cấp bậc đại úy
- cấp bách