Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọt
* noun
- wood-borer; woodeater
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mọt
* dtừ|- wood-borer; woodeater; worm-hole|= con mọt wood-boring worm, moth|- bribetaker; grafter; extortioner cũng mọc dân
* Từ tham khảo/words other:
-
cao ngất
-
cao ngất trời
-
cao nghều
-
cao ngồng
-
cao nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọt
* Từ tham khảo/words other:
- cao ngất
- cao ngất trời
- cao nghều
- cao ngồng
- cao nguyên