Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mót
* verb
- to glean (corn)
=mót lúa+to glean corn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mót
* đtừ|- to glean (corn)|= mót lúa to glean corn|- desire, want, need
* Từ tham khảo/words other:
-
cao ngạo
-
cao ngất
-
cao ngất trời
-
cao nghều
-
cao ngồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mót
* Từ tham khảo/words other:
- cao ngạo
- cao ngất
- cao ngất trời
- cao nghều
- cao ngồng