Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mông quạnh
* adj
- desent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mông quạnh
- desent; immense and deserted
* Từ tham khảo/words other:
-
cao tuổi
-
cáo tỵ
-
cao uỷ
-
cao và gầy
-
cào vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mông quạnh
* Từ tham khảo/words other:
- cao tuổi
- cáo tỵ
- cao uỷ
- cao và gầy
- cào vào