Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mông lung
- Misty, foggy
=Cảnh mông lung của buổi chiều tà+The misty view of a late afternoon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mông lung
- cũng mung lung|- misty, foggy|= cảnh mông lung của buổi chiều tà the misty view of a late afternoon|- hazy, vague, obscure; diffused, dim
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo trình
-
cạo trọc
-
cáo từ
-
cáo tụng
-
cao tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mông lung
* Từ tham khảo/words other:
- cáo trình
- cạo trọc
- cáo từ
- cáo tụng
- cao tuổi