Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móm mém
- completely toothless, having lost all one's teeth|= nhai móm mém chew without teeth, mumble
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng sản phẩm quốc dân
-
tổng số
-
tổng số dặm đã đi được
-
tổng số người nhập cư
-
tổng số phát hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móm mém
* Từ tham khảo/words other:
- tổng sản phẩm quốc dân
- tổng số
- tổng số dặm đã đi được
- tổng số người nhập cư
- tổng số phát hành