Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móm mém
- completely toothless, having lost all one's teeth|= nhai móm mém chew without teeth, mumble
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận tiêu biểu
-
bộ phận trung đoàn giữ lại
-
bộ phận trượt
-
bộ phận vết tích
-
bộ phận viền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móm mém
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận tiêu biểu
- bộ phận trung đoàn giữ lại
- bộ phận trượt
- bộ phận vết tích
- bộ phận viền