Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè nặng lên ai
* thngữ|- to bear hard upon somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh thay đổi đột ngột
-
cảnh thế
-
canh thiếp
-
cảnh thiếu thốn
-
cành thoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè nặng lên ai
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh thay đổi đột ngột
- cảnh thế
- canh thiếp
- cảnh thiếu thốn
- cành thoa