mọi việc | - everything|= mọi việc đều thuận buồm xuôi gió, vì chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo everything is in smooth waters, because we have made very careful preparations|= mọi việc đã diễn ra đúng như dự kiến everything went according to schedule |
* Từ tham khảo/words other:
- đâm đầu vào bẫy
- đâm đầu vào đá
- đâm đầu vào nhau
- đâm đầu xuống
- dầm dề