Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo dừng
- stationary orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận lắp ráp
-
bộ phận lên dây
-
bộ phận máy thổi đàn ống
-
bộ phận mồi lửa
-
bộ phận nổ thành mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo dừng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận lắp ráp
- bộ phận lên dây
- bộ phận máy thổi đàn ống
- bộ phận mồi lửa
- bộ phận nổ thành mảnh