Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kề vai sát cánh
- side by side; shoulder to shoulder|= kề vai sát cánh bên nhau làm việc to work shoulder to shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
giống bò sát
-
giọng bổng
-
giống bông tai
-
giống bột
-
giống bọt biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kề vai sát cánh
* Từ tham khảo/words other:
- giống bò sát
- giọng bổng
- giống bông tai
- giống bột
- giống bọt biển