Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăng hoa
- flirtation, ephemeral romance
* Từ tham khảo/words other:
-
độc mộc
-
độc mồm độc miệng
-
đọc một cách hùng hồn khoa trương
-
dốc một lòng trông một đạo
-
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăng hoa
* Từ tham khảo/words other:
- độc mộc
- độc mồm độc miệng
- đọc một cách hùng hồn khoa trương
- dốc một lòng trông một đạo
- đọc một quyển sách từ đầu đến cuối