Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển dạ
- To begin labour (nói về phụ nữ có mang)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển dạ
- (nói về phụ nữ có mang) to begin labour
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo tài chính
-
báo cáo tiến độ
-
báo cáo tình hình
-
báo cáo tổn thất
-
báo cáo tổng kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển dạ
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo tài chính
- báo cáo tiến độ
- báo cáo tình hình
- báo cáo tổn thất
- báo cáo tổng kết