Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế vị
* verb
- to succeed the throne ; to take over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kế vị
- xem nối ngôi
* Từ tham khảo/words other:
-
cá đục
-
cá đực
-
cá đục dài
-
cà dược
-
cá đuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế vị
* Từ tham khảo/words other:
- cá đục
- cá đực
- cá đục dài
- cà dược
- cá đuối