mọi việc | - everything|= mọi việc đều thuận buồm xuôi gió, vì chúng tôi đã chuẩn bị rất chu đáo everything is in smooth waters, because we have made very careful preparations|= mọi việc đã diễn ra đúng như dự kiến everything went according to schedule |
* Từ tham khảo/words other:
- nói xen vào
- nói xéo
- nơi xếp hàng
- nói xỏ
- nói xong