Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà niễng
* noun
- Cybister
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà niễng
* dtừ|- cybister
* Từ tham khảo/words other:
-
bái hoả giáo
-
bãi hỏa thiêu
-
bải hoải
-
bại hoại
-
bãi hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà niễng
* Từ tham khảo/words other:
- bái hoả giáo
- bãi hỏa thiêu
- bải hoải
- bại hoại
- bãi hoang