Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo êlectron
- electron orbit; electron trajectory
* Từ tham khảo/words other:
-
giun lươn
-
giun móc
-
giun móc tá tràng
-
giun sán
-
giun tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo êlectron
* Từ tham khảo/words other:
- giun lươn
- giun móc
- giun móc tá tràng
- giun sán
- giun tóc