Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo êlectron
- electron orbit; electron trajectory
* Từ tham khảo/words other:
-
tương bang
-
tuồng bất nhân
-
tường bích
-
tương biệt
-
tưởng bở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo êlectron
* Từ tham khảo/words other:
- tương bang
- tuồng bất nhân
- tường bích
- tương biệt
- tưởng bở