Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưỡi
- to ride; to straddle; to mount|= cô ấy thường cưỡi ngựa trong công viên she's often on horseback in the park; she often rides/straddles a horse in the park|= họ đang cưỡi lạc đà they were riding camels
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy trước
-
cầm thế
-
cảm thông
-
cam thụ
-
cảm thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy trước
- cầm thế
- cảm thông
- cam thụ
- cảm thụ