Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao rựa
- Cleaver, jungle-knife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dao rựa
* dtừ|- cleaver, jungle-knife, chopper
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt dừng lại
-
bát đựng nước xốt
-
bắt được
-
bắt được quả tang
-
bắt ếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao rựa
* Từ tham khảo/words other:
- bắt dừng lại
- bát đựng nước xốt
- bắt được
- bắt được quả tang
- bắt ếch