Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng thực phẩm
- food shop; food store
* Từ tham khảo/words other:
-
màu vàng sẫm
-
màu vàng sẫm da cam
-
màu vàng úa
-
mẫu vật
-
mẫu vật rút nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- màu vàng sẫm
- màu vàng sẫm da cam
- màu vàng úa
- mẫu vật
- mẫu vật rút nhỏ