Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng thực phẩm
- food shop; food store
* Từ tham khảo/words other:
-
điều kiện bất khả kháng
-
điều kiện cách
-
điều kiện cần
-
điều kiện cần thiết
-
điều kiện cần và đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- điều kiện bất khả kháng
- điều kiện cách
- điều kiện cần
- điều kiện cần thiết
- điều kiện cần và đủ