môi trường | - Enviroment, medium |
môi trường | - environment|= bảo vệ môi trường to protect the environment|= môi trường thiên nhiên/sinh thái natural/ecological environment|- environmental|= trung tâm thông tin môi trường environmental information center|= các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra enrironmental diseases|- medium|= môi trường khúc xạ refractive medium|= trong môi trường axit in an acid medium |
* Từ tham khảo/words other:
- cao tay
- cáo thác
- cao thâm
- cào than
- cáo thành